Có 2 kết quả:

会诊 huì zhěn ㄏㄨㄟˋ ㄓㄣˇ會診 huì zhěn ㄏㄨㄟˋ ㄓㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) consultation (medical)
(2) to meet for diagnosis
(3) (by extension) consultation of different specialists

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) consultation (medical)
(2) to meet for diagnosis
(3) (by extension) consultation of different specialists

Bình luận 0